Thứ Hai, 30 tháng 5, 2011

TỔNG ĐIỂM 4 NĂM

Đăng ngày: 10:08 31-05-2011
Thư mục: Tổng hợp
TÊN
THỰC TẬP
NL/ VS
TÔM/GÀ
QLNN
4 NĂM
XL
KÌ 2
Ái
10
9
8
8
7.72
Khá
9.29
Cẩm
9
7
7
7
6.46
TB. Khá
8.14
Chiêm
10
8
6
6
6.91
TB. Khá
8.57
Đạo
9
8
6
6
6.58
TB. Khá
8
Độ
9
10
8
8
7.08
Khá
8.86
Dung
9
8
8
8
6.67
TB. Khá
8.57
Duy
9
8
7
6
6.39
TB. Khá
8.14
9
8
7
7
6.86
TB. Khá
8.29
9
10
8
7
7.07
Khá
8.71
Hằng
10
8
8
9
7.4
Khá
9.29
Hạnh
9
8
8
9
7.11
Khá
8.71
Hảo
8
8
8
7
7.38
Khá
7.86
Hiền
9
8
8
7
7.16
Khá
8.43
Hiệp
9
8
8
8
7.17
Khá
8.57
Hoa
9
9
8
8
7.44
Khá
8.71
Hồng
9
8
7
5
6.42
TB. Khá
8
Huệ
9
10
8
9
6.75
TB. Khá
9
Hưng
8
8
7
7
6.91
TB. Khá
7.71
Huy
10
10
8
8
7
Khá
9.43
10
10
8
7
7.18
Khá
9.29
Lan
10
9
7
8
7.25
Khá
9.14
Lệ
9
9
7
9
7.02
Khá
8.71
Liên
10
8
7
8
7.08
Khá
9
Liên
9
9
7
8
7.89
Khá
8.57
Loan
9
9
8
8
7.4
Khá
8.71
Long
8
8
8
6
6.45
TB. Khá
7.71
Ly
10
9
8
8
7.24
Khá
9.29
Mẫn
9
8
6
6
6.7
TB. Khá
8
Miền
9
8
8
5
6.7
TB. Khá
8.14
9
9
8
8
6.63
TB. Khá
8.71
Nam
10
8
8
8
7.29
Khá
9.14
B.Ngọc
9
9
7
8
7.33
Khá
8.57
K.Ngọc
8
9
8
7
6.63
TB. Khá
8
A.Nguyệt
10
10
7
8
7.59
Khá
9.29
N.Nguyệt
9
8
7
8
7.77
Khá
8.43
Nhẫn
9
9
8
7
7.32
Khá
8.57
Nhung
10
9
8
9
7.63
Khá
9.43
Phấn
10
8
7
8
7.05
Khá
9
Phương
8
8
7
7
6.89
TB. Khá
7.71
Phương
10
9
8
8
7.07
Khá
9.29
Tâm
9
9
8
7
7.36
Khá
8.57
Tâm
10
8
7
8
6.81
TB. Khá
9
Thắm
10
9
7
8
7.5
Khá
9.14
Thảo
10
8
8
9
7.22
Khá
9.29
Thi

0
0
0
5.36
 TB
0
Thoa
9
9
7
7
6.87
TB. Khá
8.43
Thu
9
8
7
9
7.3
Khá
8.57
P.Thuỷ
9
9
8
7
6.8
TB. Khá
8.57
Thúy
9
9
8
8
7
Khá
8.71
B.Thủy
10
8
7
8
6.88
TB. Khá
9
T.Thủy
10
10
8
8
7.71
Khá
9.43
Thuyền
9
9
8
8
6.78
TB. Khá
8.71
Tiền
9
8
8
8
6.61
TB. Khá
8.57
Toán
10
8
7
8
6.68
TB. Khá
9
Trâm
9
8
7
7
6.86
TB. Khá
8.29
Trang
10
9
8
8
6.98
TB. Khá
9.29
Trang
9
8
8
7
6.34
TB. Khá
8.43
Trì
9
9
8
9
7.2
Khá
8.86
Tuấn
10
8
7
8
7.45
Khá
9
Tuyền
9
8
7
8
7.32
Khá
8.43
Tuyết
10
9
7
6
6.74
TB. Khá
8.86
Vân
9
8
7
7
6.59
TB. Khá
8.29

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét